STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất | Nước sản xuất |
1 | Amlodipine EG 10 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 10mg | 10mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD- 35472-21 | Nhà máy Stada Việt Nam | 189 Hoàng Văn Thụ, phường 9, TP. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
2 | Amlodipine EG 5 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | 5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD- 35473-21 | Nhà máy Stada Việt Nam | 189 Hoàng Văn Thụ, phường 9, TP. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
3 | Amlodipine STADA 5mg Cap | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | 5mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ, 09 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD- 35557-22 | Nhà máy Stada Việt Nam | 189 Hoàng Văn Thụ, phường 9, TP. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
4 | Lodimax 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD- 35448-21 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | Việt Nam |
5 | Pemolip | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD- 30739-18 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
6 | Pemolip | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg | 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD- 30740-18 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
7 | Minicef | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD- 35469-21 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, TP. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
8 | Fimabute | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN- 22946-21 | Brawn Laboratories Ltd. | 13, NIT, Industrial Area, Faridabad- 121001, Haryana | Ấn Độ |
9 | Effixent | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrat) 200mg | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên | VN- 22866-21 | S.C. Antibiotice S.A. | 1th Valea Lupului Street, Zip Code 707410, Iasi - Rumani | Rumani |
10 | Furocap 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD- 35468-21 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, TP. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
11 | Bilvacef 500 mg (cơ sở xuất xưởng lô: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S., địa chỉ Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 Sokak No: 1904 41480 Gebze- Kocaeli, Turkey) | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN- 22948-21 | Pharmavision San ve Tic. A.S. | Davutpasa Caddesi No:145 Topkapi, Zeytinburnu- Istanbul | Turkey |
12 | Pyzacar HCT 100/25mg | Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 25mg | 100mg; 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD- 27317-17 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, TP. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
13 | Glumeform 1000 XR | Metformin hydroclorid 1000 mg | 1000 mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD- 35537-22 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Lô B2-B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Việt Nam |
14 | Glumeform 500 XR | Metformin hydroclorid 500mg | 500 mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD- 35538-22 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Lô B2-B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Việt Nam |
15 | Glumeform 750 XR | Metformin hydroclorid 750 mg | 750 mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD- 35539-22 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Lô B2-B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Việt Nam |
16 | VT-Amlopril | Perindopril tert- butylamin (tương đương Perindopril 3,34mg) 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg | 4mg; 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN- 22963-21 | USV Private Limited | Khasra No.1342/1/2, Hilltop Industrial Area, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh- 173 025 | Ấn Độ |
17 | VT-Amlopril 4mg/10mg | Perindopril tert-butylamin (tương đương Perindopril 3,34mg) 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg | 4mg; 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN- 22964-21 | USV Private Limited | Khasra No.1342/1/2, Hilltop Industrial Area, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh- 173 025 | Ấn Độ |
18 | Lirystad 150 | Pregabalin 150 mg | 150 mg | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên; | VD- 30107-18 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |