ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 461/QĐ-UBND

Bến Tre, ngày 07 tháng 3 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022 HUYỆN THẠNH PHÚ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Luật Quy hoạch ngày 24 tháng 11 năm 2017;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch ngày 15 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị quyết số 751/2019/UBTVQH14 ngày 16 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội giải thích một số điều của Luật Quy hoạch;

Căn cứ Nghị định số 37/2019/NĐ-CP ngày 07 tháng 5 năm 2019 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quy hoạch;

Căn cứ Nghị định số 148/2020/NĐ-CP ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12 tháng 4 năm 2021 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Theo đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Phú tại Tờ trình số 510/TTr-UBND ngày 09 tháng 02 năm 2022; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 631/TTr-STNMT ngày 24 tháng 02 năm 2022.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2022 huyện Thạnh Phú với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

Số TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp xã

TT. Thạnh Phú

Xã Mỹ An

Xã An Thạnh

Xã Bình Thạnh

Xã An Thuận

Xã An Điền

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+…+(22)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

I

LOẠI ĐẤT

 

43.175,44

1.108,35

3.257,35

863,86

1.840,71

1.959,57

4.251,16

1

Đất nông nghiệp

NNP

31.320,52

874,55

2.008,24

699,36

1.262,10

1.411,20

2.154,55

1.1

Đất trồng lúa

LUA

6.003,19

280,48

880,84

257,28

488,44

801,29

996,24

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

512,84

178,80

 

 

137,95

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.204,08

60,47

18,83

21,94

160,05

19,94

46,92

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

9.635,48

392,21

270,80

89,39

294,59

123,48

79,08

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

135,56

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.413,17

 

 

 

 

 

304,79

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

51,89

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất có rừng SX là rừng tự nhiên

RSN

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

11.876,32

141,28

837,71

330,75

319,02

466,49

727,52

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,85

0,12

0,06

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

10.679,99

233,80

1.249,12

164,50

578,62

548,36

2.061,93

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

712,58

 

 

 

2,38

 

688,08

2.2

Đất an ninh

CAN

2,13

1,90

0,04

 

 

 

0,12

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

19,12

1,81

2,13

0,25

0,77

1,08

1,03

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

11,46

1,72

 

0,49

0,26

0,11

0,06

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SK.S

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.376,63

62,22

57,11

56,83

70,32

67,10

70,47

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9.1

Đất giao thông

DGT

536,52

24,54

37,39

18,89

40,50

37,52

46,31

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

469,00

10,95

3,15

31,32

9,39

13,06

0,57

2.9.3

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

3,74

1,03

 

 

 

0,31

 

2.9.4

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

4,13

1,94

 

0,12

0,10

0,11

0,15

2.9.5

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

- Tải về tài liệu PDF

- In tài liệu
Đang cập nhật

Viết đánh giá

     Nội dung không đầy đủ   Thông tin không chính xác   Khác 
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
local_phone