ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 664/QĐ-UBND

Đà Nẵng, ngày 11 tháng 3 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022 CỦA QUẬN SƠN TRÀ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Luật Quy hoạch ngày 24 tháng 11 năm 2017;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 luật có liên quan đến quy hoạch ngày 15 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị quyết số 751/2019/UBTVQH14 ngày 16 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội giải thích một số điều của Luật Quy hoạch;

Căn cứ Nghị định số 37/2019/NĐ-CP ngày 07 tháng 5 năm 2019 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quy hoạch;

Căn cứ Nghị định số 148/2020/NĐ-CP ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Theo đề nghị của Ủy ban nhân dân quận Sơn Trà tại Tờ trình số 48/TTr-UBND ngày 20 tháng 01 năm 2022; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 34/TTr-STNMT ngày 24 tháng 01 năm 2022, Công văn số 771/STNMT-CCQLĐĐ ngày 04 tháng 3 năm 2022; trên cơ sở ý kiến thống nhất của các Ủy viên UBND thành phố (24/24 phiếu thành viên UBND biểu quyết tán thành).

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2022 của quận Sơn Trà với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kế hoạch sử dụng đất năm 2022

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

An Hải Bắc

An Hải Đông

An Hải Tây

Mân Thái

Nại Hiên Đông

Phước Mỹ

Thọ Quang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+ …+(11)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

 

Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3)

 

6.339,1619

315,6973

81,5255

152,8555

116,6593

431,7110

186,5828

5.054,1305

I

Loại đất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đất nông nghiệp

NNP

3.755,7166

3,0426

1,6351

0,2631

1,9472

0,0104

2,9131

3.745,9051

 

Trong đó:

 

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

3,2738

0,9449

0,4954

0,1428

0,1497

 

0,5590

0,9820

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10,4498

2,0977

1,1397

0,1203

1,7975

0,0104

2,3541

2,9301

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

2.591,1034

 

 

 

 

 

 

2.591,1034

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

1.150,8896

 

 

 

 

 

 

1.150,8896

 

Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

1.8

Đất làm muối

LMU

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2.499,0378

306,1685

79,8171

149,7471

97,4759

420,8245

158,7412

1.286,2635

 

Trong đó:

 

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

215,6299

5,6574

2,0306

 

0,0089

0,6430

6,4707

200,8193

2.2

Đất an ninh

CAN

4,5189

0,4618

2,4756

0,0795

0,2238

0,1484

0,5320

0,5978

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

69,4632

41,0848

 

 

0,5091

2,7180

 

25,1513

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

342,0754

9,2408

1,0228

5,4344

0,9676

20,8147

16,4557

288,1394

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

35,1419

0,0935

 

 

0,5355

8,6615

 

25,8514

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

0,0000

 

 

 

 

 

 

 

- Tải về tài liệu PDF

- In tài liệu
Đang cập nhật

Viết đánh giá

     Nội dung không đầy đủ   Thông tin không chính xác   Khác 
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
local_phone