STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao (1) | Dự toán đã phân bổ (chi tiết từng loại khoản, đơn vị) (2) |
A | SỐ THU, CHI PHÍ THUỘC NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | | |
I | Số phí nộp ngân sách nhà nước | 14,085 | 14,085 |
1 | Cục Bổ trợ Tư pháp | 341 | 341 |
| Phí thẩm tra tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề luật sư (nộp NSNN 10%) | 82 | 82 |
| Phí thẩm tra tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề của tổ chức, luật sư nước ngoài tại Việt Nam của luật sư nước ngoài (nộp NSNN 10%) | 30 | 30 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề đấu giá đối với trường hợp phải tham dự kỳ kiểm tra (nộp NSNN 10%) | 45 | 45 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề đấu giá đối với trường hợp phải tham dự kỳ kiểm tra (Nộp NSNN 10%) | 0 | 0 |
| Phí thẩm định lại chứng chỉ hành nghề đấu giá (Nộp NSNN 10%) | 1 | 1 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề quản lý, thanh lý tài sản (Nộp NSNN 10%) | 10 | 10 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thừa phát lại (nộp ngân sách 10%) | 27 | 27 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện thành lập trung tâm trọng tài (nộp NSNN 10%) | 1 | 1 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện thành lập chi nhánh của tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam (nộp NSNN 10%) | 1 | 1 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề công chứng (nộp NSNN 10%) | 143 | 143 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề công chứng trường hợp đề nghị bổ nhiệm lại (nộp NSNN 10%) | 1 | 1 |
2 | Cục đăng ký quốc gia GDBĐ | 88 | 88 |
| Phí cấp mã số Cơ sở dữ liệu (Văn phòng Cục) | 88 | 88 |
3 | Tổng cục Thi hành án dân sự | 13,656 | 13,656 |
| Phí thi hành án dân sự | 13,656 | 13,656 |
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại (Chi hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể) | -14,085 | -14,085 |
1 | Cục Bổ trợ tư pháp | -341 | -341 |
| Phí thẩm tra tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề luật sư (nộp NSNN 10%) | -82 | -82 |
| Phí thẩm tra tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề của tổ chức, luật sư nước ngoài tại Việt Nam của luật sư nước ngoài (nộp NSNN 10%) | -30 | -30 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề đấu giá đối với trường hợp phải tham dự kỳ kiểm tra (nộp NSNN 10%) | -45 | -45 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề đấu giá đối với trường hợp phải tham dự kỳ kiểm tra (Nộp NSNN 10%) | 0 | 0 |
| Phí thẩm định cấp lại chứng chỉ hành nghề đấu giá (Nộp NSNN 10%) | -1 | -1 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề quản lý, thanh lý tài sản (Nộp NSNN 10%) | -10 | -10 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thừa phát lại (nộp ngân sách 10%) | -27 | -27 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện thành lập trung tâm trọng tài (nộp NSNN 10%) | -1 | -1 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện thành lập chi nhánh của tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam (nộp NSNN 10%) | -1 | -1 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề công chứng (nộp NSNN 10%) | -143 | -143 |
| Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề công chứng trường hợp đề nghị bổ nhiệm lại (nộp NSNN 10%) | -1 | -1 |
2 | Cục đăng ký quốc gia GDBĐ | -88 | -88 |
| Phí cấp mã số Cơ sở dữ liệu (cơ quan Cục) | -88 | -88 |
3 | Tổng cục Thi hành án dân sự | -13,656 | -13,656 |
| Phí thi hành án dân sự | -13,656 | -13,656 |
B | DỰ TOÁN CHI NSNN | -1,948 | -1,948 |
I | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (LOẠI 340 - KHOẢN 341) | -864 | -864 |
| Kinh phí thực hiện tự chủ/ hoạt động thường xuyên | -8,045 | -8,045 |
| Kinh phí không thực hiện tự chủ/ hoạt động không thường xuyên | 7,181 | 7,181 |
1 | Văn phòng Bộ | -1,000 | -1,000 |
| Kinh phí thực hiện tự chủ | -1,000 | -1,000 |
| Kinh phí không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
2 | Cục Công nghệ thông tin | 1,000 | 1,000 |
| Kinh phí thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí không thực hiện tự chủ | 1,000 | 1,000 |
3 | Tạp chí Dân chủ và Pháp luật | -458 | -458 |
| Kinh phí hoạt động thường xuyên | -2,058 | -2,058 |
| Kinh phí hoạt động không thường xuyên | 1,600 | 1,600 |
4 | Cục Trợ giúp pháp lý | -214 | -214 |
| Kinh phí thực hiện tự chủ/ hoạt động thường xuyên | -488 | -488 |
| Kinh phí không thực hiện tự chủ/ hoạt động không thường xuyên | 274 | 274 |
| Trung tâm thông tin, dữ liệu TGPL | -214 | -214 |
| Kinh phí hoạt động thường xuyên | -488 | -488 |
| Kinh phí hoạt động không thường xuyên | 274 | 274 |
5 | Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia | -57 | -57 |
| Kinh phí hoạt động thường xuyên | -2,855 | -2,855 |
| Kinh phí hoạt động không thường xuyên | 2,798 | 2,798 |
6 | Cục Bồi thường nhà nước | -122 | -122 |
| Kinh phí thực hiện tự chủ/ hoạt động thường xuyên | -1,004 | -1,004 |
| Kinh phí không thực hiện tự chủ/ hoạt động không thường xuyên | 882 | 882 |
| Trung tâm hỗ trợ thực hiện quyền yêu cầu bồi thường | -122 | -122 |
| Kinh phí hoạt động thường xuyên | -1,004 | -1,004 |
| Kinh phí hoạt động không thường xuyên | 882 |
|
|