TT | Tên thủ tục hành chính | Mã số thủ tục hành chính | Thời gian giải quyết theo quy định | Thời gian giải quyết sau khi cắt giảm năm 2022 | Ghi chú |
I. Lĩnh vực điện |
1. | Cấp Giấy phép hoạt động phát điện đối với các nhà máy điện có quy mô dưới 3MW đặt tại địa phương | 2.001617 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
2. | Cấp Giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | 2.001561 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
3. | Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35kV tại địa phương | 2.001249 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
4. | Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | 2.001535 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
5. | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 2.000543 | 05 ngày làm việc | 03 ngày làm việc | |
6. | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ | 2.000526 | 05 ngày làm việc | 03 ngày làm việc | |
7. | Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện | 2.000621 | 10 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | |
8. | Cấp lại thẻ an toàn điện | 2.000643 | 10 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | |
9. | Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện | 2.000638 | 10 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | |
10. | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương | 2.001549 | 07 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | |
11. | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | 2.001632 | 07 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | |
12. | Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | 2.001724 | 07 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | |
13. | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương | 2.001266 | 07 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | |
II. Lĩnh vực quản lý cạnh tranh |
14. | Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương | 2.000191 | 20 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | |
15. | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | 2.000631 | 07 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | |
16. | Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | 2.000619 | 10 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | |
17. | Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 2.000190 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
18. | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 2.000176 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
19. | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 2.000167 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
20. | Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 2.001624 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
21. | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 2.000636 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
22. | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 2.000674 | 30 ngày làm việc | 15 ngày làm việc | |
23. | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 2.000666 | 30 ngày làm việc | 15 ngày làm việc | |
24. | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 2.000664 | 30 ngày làm việc | 15 ngày làm việc | |
25. | Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 2.000673 | 30 ngày làm việc | 15 ngày làm việc | |
26. | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 2.000669 | 30 ngày làm việc | 15 ngày làm việc | |
27. | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 2.000672 | 30 ngày làm việc | 15 ngày làm việc | |
28. | Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | 1.001005 | 23 ngày làm việc | 12 ngày làm việc | |
III. Lĩnh vực Kinh doanh khí |
29. | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | 2.000142 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
30. | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | 2.000073 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
31. | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | 2.000194 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
32. | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | 2.000196 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
IV. Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng |
33. | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | 2.000637 | 10 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | |
34. | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | 2.000640 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
35. | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | 2.000197 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
36. | Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | 2.000626 | 10 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | |
37. | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | 2.000622 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
38. | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | 2.000204 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
39. | Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | 2.001646 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
40. | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) | 2.001630 | 15 ngày làm việc | 08 ngày làm việc | |
V. Lĩnh vực Xúc tiến thương mại |
41. | Xác nhận đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | 2.000001 | 07 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | |
VI. Lĩnh vực An toàn thực phẩm |
42. | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công thương thực hiện | 2.000591 | 20 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | |