STT | ĐỐI TƯỢNG THANH TRA | NỘI DUNG THANH TRA | THỜI HẠN THANH TRA | PHẠM VI THANH TRA | THỜI GIAN TIẾN HÀNH THANH TRA | ĐƠN VỊ CHỦ TRÌ | ĐƠN VỊ PHỐI HỢP | GHI CHÚ |
I | THANH TRA BỘ |
1 | Thanh tra hành chính |
1.1 | Viện Công nghiệp phần mềm và nội dung số Việt Nam | Thanh tra việc chấp hành pháp luật trong công tác quản lý, sử dụng tài sản công. | 30 ngày | 2021 | Quí II | Phòng Tổng hợp và Thanh tra Hành chính | | |
1.2 | Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông | Thanh tra việc chấp hành pháp luật trong công tác đầu tư, mua sắm. | 30 ngày | 2021 | Quí II, III | | |
2 | Thanh tra lĩnh vực bưu chính |
2.1 | Công ty cổ phần dịch vụ Tức Thời | Thanh tra việc đáp ứng điều kiện kinh doanh; cung ứng và sử dụng dịch vụ; đảm bảo an toàn, an ninh bưu chính; chất lượng, giá cước khuyến mại; giải quyết khiếu nại. | 15 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Phòng Thanh tra Bưu chính, Viễn thông và Công nghệ thông tin | - Sở TT TP HCM; - Vụ Bưu chính; - Bộ Công an. | |
2.2 | Công ty Cổ phần Vinacapital Việt Nam | Thanh tra việc đáp ứng điều kiện kinh doanh; cung ứng và sử dụng dịch vụ; đảm bảo an toàn, an ninh bưu chính; chất lượng, giá cước khuyến mại; giải quyết khiếu nại. | 15 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý III | - Sở TTTT TP Hà Nội; - Vụ Bưu chính; - Bộ Công an. | |
3 | Thanh tra lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin |
3.1 | Công ty CP Giải pháp Thời tiết WeatherPlus | Thanh tra việc chấp hành pháp luật về việc cung cấp dịch vụ nội dung trên mạng viễn thông. | 15 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý III | Phòng Thanh tra Bưu chính, Viễn thông và Công nghệ thông tin | - Cục PTTH&TTĐT; - Cục An toàn thông tin. | |
3.2 | Công ty TNHH LCS | Thanh tra việc chấp hành pháp luật về cung cấp dịch vụ Chữ ký số (CA). | 15 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý IV | Trung tâm NEAC | |
4 | Thanh tra lĩnh vực báo chí và thông tin trên mạng |
4.1 | Tap chí Doanh nhân và Pháp lý | Thanh tra việc chấp hành quy định pháp luật về báo chí. | 15 ngày | Từ tháng 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý III | Phòng Thanh tra Báo chí và Xuất bản | - Vụ Báo chí, xuất bản, Ban Tuyên giáo Trung ương; - Cục An ninh chính trị nội bộ, Bộ Công an; - Cục Báo chí, Bộ TTTT | |
5 | Thanh tra lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
5.1 | Cty CP In Hồng Hà (Hà Nội) | Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về liên kết xuất bản, in. | 15 ngày | | Quý III | Phòng Thanh tra Báo chí và Xuất bản | Sở TTTT Hà Nội | |
II | CỤC TẦN SỐ VÔ TUYẾN ĐIỆN |
1 | Trung tâm mạng lưới Mobifone miền Trung | Thanh tra việc chấp hành pháp luật về tần số vô tuyến điện. | 20 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Phòng Thanh tra | Trung tâm TSVTĐ khu vực III, IV | |
2 | Trung tâm mạng lưới Mobifone miền Nam | 20 ngày | | Quý III | Trung tâm TSVTĐ khu vực II, IV, VII | |
3 | Viễn thông Hà Nội - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông VN | 10 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Trung tâm TSVTĐ khu vực I | Sở TTTT Hà Nội | |
4 | Trung tâm mạng lưới Mobifone miền Bắc (địa bàn tỉnh Thái Nguyên | 10 ngày | Từ 06/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý III | Sở TTTT Thái Nguyên | |
5 | Trung tâm Điều hành thông tin - CN Tập đoàn Bưu chính Viễn thông VN - Viễn thông Tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Trung tâm TSVTĐ khu vực II | | |
6 | CN Tổng công ty Điện lực Tp Hồ Chí Minh TNHH - Trung tâm điều độ hệ thống điện Tp Hồ Chí Minh | 10 ngày | Từ 06/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý IV | | |
7 | Viễn thông Gia Lai | Thanh tra việc chấp hành pháp luật về tần số vô tuyến điện. | 10 ngày | Từ 06/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý III | Trung tâm TSVTĐ khu vực III | Sở TTTT Gia Lai | |
8 | Cảng hàng không Phù Cát | 10 ngày | Từ 06/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý IV | Sở TTTT Bình Định | |
9 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Cây Bưởi | 10 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Trung tâm TSVTĐ khu vực IV | Sở TTTT Sóc Trăng | |
10 | Công ty CP vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 10 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Trung tâm TSVTĐ khu vực V | Sở TTTT Hải Phòng | |
11 | Công ty TNHH FLC SAMSON GOLF & RESORT | 10 ngày | Từ 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Trung tâm TSVTĐ khu vực VI | Sở TTTT Thanh Hóa | |
12 | Đài khí tượng thủy văn khu vực Nam Trung Bộ | 10 ngày | Từ 06/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý IV | Trung tâm TSVTĐ khu vực VII | Sở TTTT Khánh Hòa | |
III | CỤC VIỄN THÔNG |
1 | Công ty TNHH Viễn thông Tiến Dũng | Thanh tra việc chấp hành pháp luật về viễn thông, Internet. | 10 ngày | Từ tháng 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Phòng Thanh tra | - Phòng CPTN; | |
2 | Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ viễn thông RVC | Thanh tra việc chấp hành pháp luật về viễn thông, Internet. | 10 ngày | Quý III | Phòng Thanh tra | - Các phòng, đơn vị có liên quan. | |
3 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Cyber Link | 10 ngày | Quý IV | | |
4 | Công ty TNHH Phân phối Đông Dương | Thanh tra việc chấp hành pháp luật về quản lý sản phẩm, hàng hóa chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông. | 05 ngày | Từ tháng 01/2021 đến thời điểm tiến hành thanh tra | Quý II | Trung tâm Đo lường Chất lượng Viễn thông | |
5 | Công ty TNHH Phân Phối Synnex FPT | 05 ngày | Quý II | |
|
|
|