ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG TRỊ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1093/QĐ-UBND

Quảng Trị, ngày 22 tháng 4 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022 HUYỆN GIO LINH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Luật Quy hoạch ngày 24 tháng 11 năm 2017;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 luật có liên quan đến quy hoạch ngày 15 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị quyết số 751/2019/UBTVQH14 ngày 16 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội giải thích một số điều của Luật Quy hoạch;

Căn cứ Nghị định số 37/2019/NĐ-CP ngày 07 tháng 5 năm 2019 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quy hoạch;

Căn cứ Nghị định số 148/2020/NĐ-CP ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của UBND huyện Gio Linh tại Tờ trình số: 34/TTr-UBND ngày 21/03/2022 và đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1097/TTr-STNMT ngày 15 tháng 4 năm 2022.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2022 huyện Gio Linh với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Gio An

Xã Gio Châu

Xã Gio Hải

Xã Gio Mai

Xã Gio Mỹ

Xã Gio Quang

Xã Gio Sơn

Xã Gio Việt

Xã Hải Thái

Xã Linh Hải

Xã Linh Trường

Xã Trung Giang

Xã Trung Hải

Xã Trung Sơn

Xã Phong Bình

TT Cửa Việt

TT Gio Linh

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+…+(44)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

I

Tổng diện tích tự nhiên

 

47.088,33

2.647,61

1.718,51

1.959,08

2.078,68

2.971,81

1.832,68

1.405,31

356,76

2.531,73

2.049,80

18.223,53

1.077,63

1.447,35

2.951,63

2.378,17

688,13

769,91

1

Đất nông nghiệp

NNP

38.349,15

2.314,79

1.261,24

1.197,83

1.281,75

2.103,74

934,92

1.090,32

166,04

2.266,63

1.680,96

17.621,14

611,70

1 024,05

2.312,15

1.911,93

190,89

379,05

1.1

Đất trồng lúa

LUA

5.360,70

141,91

254,62

343,35

612,95

920,41

422,64

120,98

20,86

114,52

136,47

251,12

3,37

770,00

637,79

442,12

36,72

130,87

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

4.539,20

89,20

249,89

243,67

568,49

913,39

395,15

57,21

20,86

94,96

38,37

92,43

3,37

764,13

509,06

370,85

0,24

127,93

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

3.049,96

185,10

126,57

270,94

158,43

372,15

141,51

106,79

32,54

159,93

147,62

155,01

220,36

124,14

272,15

282,34

114,53

179,86

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

8.175,70

1.818,35

413,20

-

0,11

-

3,17

809,71

-

1.607,20

1.007,63

847,92

2,35

-

660,99

997,00

0,27

7,80

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

8.698,52

-

2,71

60,09

28,25

257,48

44,84

-

23,13

-

-

8.088,63

166,44

20,54

-

6,10

0,31

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

12.274,34

147,94

428,47

502,80

349,12

452,08

274,05

52,39

67,56

350,91

362,96

8.278,35

153,43

12,18

680,06

102,67

20,46

38,92

 

Trong đó: Đất có rừng SX là rừng tự nhiên

RSN

-

-

-

4,72

23,24

51,76

0,81

-

-

-

-

83,31

-

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

530,30

17,48

34,09

0,65

113,59

61,52

37,82

0,46

9,95

15,09

11,32

0,12

27,18

85,18

34,66

59,20

1,34

20,65

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

259,64

4,01

1,58

20,00

19,31

40,10

10,90

-

12,00

18,99

14,95

-

38,57

12,00

26,50

22,50

17,28

0,96

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.490,80

301,29

417,43

414,85

619,24

- Tải về tài liệu PDF

- In tài liệu
Đang cập nhật

Viết đánh giá

     Nội dung không đầy đủ   Thông tin không chính xác   Khác 
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
local_phone