STT | Mã số tuyến | Huyện, thị, thành phố nơi đi/đến | Huyện, thị, thành phố nơi đi/đến | Bến xe nơi đi/đến | Bến xe nơi đi/đến | Hành trình chạy xe chính | Cự ly tuyến | Lưu lượng (chuyến/tháng) |
1 | 2121.1112.A | TP Yên Bái | Lục Yên | Yên Bái | Lục Yên | BX Yên Bái - QL 37 - QL 70 - Đường tỉnh 171 - BX Lục Yên | 92 | 450 |
2 | 2121.1112.B | TP Yên Bái | Lục Yên | Yên Bái | Lục Yên | (B): BX Yên Bái - QL 37 - Đường tỉnh 170 (Yên Thế - Vĩnh Kiên) - BX Lục Yên | 110 | 150 |
3 | 2121.1120.A | TP Yên Bái | Lục Yên | Yên Bái | Xuân Long | BX Yên Bái - QL 37 - QL 70 - Đường tỉnh 171 - BX Lục Yên - Đường tỉnh 170 - UBND xã Xuân Long | 110 | 60 |
4 | 2121.1114.A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | Mậu A | BX Yên Bái - Đường tỉnh 163 - BX Mậu A | 40 | 60 |
5 | 2121.1125.A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | Phong Dụ Thượng | BX Yên Bái - Đường tỉnh 163 - UBND xã Phong Dụ Thượng | 80 | 150 |
6 | 2121.1123.A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | Lang Khay | BX Yên Bái - Đường tỉnh 163 - UBND xã Lang Khay | 80 | 150 |
7 | 2121.1124. A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | Lang Thíp | BX Yên Bái - Đường tỉnh 163 - UBND xã Lang Thíp | 90 | 60 |
8 | 2121.1141.A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | Châu Quế Thượng | BX Yên Bái - Đường tỉnh 163 - UBND xã Châu Quế Thượng | 80 | 150 |
9 | 2121.1126.A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | An Bình | BX Yên Bái - Đường tỉnh 163 - UBND xã An Bình | 56 | 120 |
10 | 2121.1127.A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | Đại Sơn | BX Yên Bái - Đường tỉnh 163 - UBND xã Đại Sơn | 55 | 60 |
11 | 2121.1128.A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | Mỏ Vàng | BX Yên Bái - Đường tỉnh 163 - UBND xã Mỏ Vàng | 70 | 60 |
12 | 2121.1129.A | TP Yên Bái | Văn Yên | Yên Bái | An Thịnh | BX Yên Bái - Đường tỉnh 166 - UBND xã An Thịnh | 46 | 60 |
13 | 2121.1113.A | TP Yên Bái | Nghĩa Lộ | Yên Bái | Nghĩa Lộ | BX Yên Bái - QL 37 - QL 32 - BX Nghĩa Lộ | 83 | 570 |
14 | 2121.1118.A | TP Yên Bái | Mù Cang Chải | Yên Bái | Mù Cang Chải | BX Yên Bái - QL 37 - QL 32 - BX Mù Cang Chải | 183 | 240 |
15 | 2121.1119.A | TP Yên Bái | Trạm Tấu | Yên Bái | Trạm Tấu | BX Yên Bái - QL 37 - QL 32 - Đường tỉnh 174 - Thị trấn Trạm Tấu | 110 | 180 |
16 | 2121.1135.A | TP Yên Bái | Văn Chấn | Yên Bái | Thượng Bằng La | BX Yên Bái - QL 37 - QL 32 - QL 37 - UBND xã Thượng Bằng La | 70 | 60 |
17 | 2121.1135.B | TP Yên Bái | Văn Chấn | Yên Bái | Thượng Bằng La | BX Yên Bái - QL 37 - Hợp Minh - Đường tỉnh 173 - Vân Hội - Đại Lịch - Chợ Chùa - Bình Thuận - Nghĩa Tâm - Minh An - UBND xã Thượng Bằng La | 65 | 60 |
18 | 2121.1136.A | TP Yên Bái | Văn Chấn | Yên Bái | Bình Thuận | BX Yên Bái - QL 37 - QL 32 - Đường tỉnh 173 - UBND xã Bình Thuận | 70 | 60 |
19 | 2121.1144.A | TP Yên Bái | Văn Chấn | Yên Bái | Chợ Chùa | BX Yên Bái - QL 37 - Đường tỉnh 172 - UBND xã Chợ Chùa | 50 | 60 |
20 | 2121.1117.A | TP Yên Bái | Yên Bình | Yên Bái | Thác Bà | BX Yên Bái - QL 37 - Bến xe Thác Bà | 40 | 60 |
21 | 2121.1137.A | TP Yên Bái | Yên Bình | Yên Bái | Bạch Hà | BX Yên Bái - QL 37 - Đường tỉnh 170 - UBND xã Bạch Hà | 60 | 60 |
22 | 2121.1121.A | TP Yên Bái | Yên Bình | Yên Bái | Cảm Nhân | BX Yên Bái - QL 37 - Đường tỉnh 170 - UBND xã Cảm Nhân | 90 | 60 |
23 | 2121.1139.A | TP Yên Bái | Yên Bình | Yên Bái | Vũ Linh | BX Yên Bái - QL 37 - Đường tỉnh 170 - UBND xã Vũ Linh | 70 | 60 |
24 | 2121.1140.A | Yên Bái | Văn Chấn | Yên Bái | TTNT Trần Phú | BX Yên Bái - QL 37 - Hợp Minh - Đường tỉnh 172- Đường tỉnh 173 - UBND TTNT Trần Phú | 65 | 60 |
25 | 2121.1214.A | Lục Yên | Văn Yên | Lục Yên | Mậu A | BX Lục Yên - Tỉnh lộ 171 - QL 70 - Tân Nguyên - BX Mậu A | 70 | 90 |
26 | 2121.1218.A | Lục Yên | Mù Cang Chải | Lục Yên | Mù Cang Chải | BX Lục Yên - Đường tỉnh 170 - QL 37 - Đường Âu Cơ - Vân Hội - Đại Lịch - Đường tỉnh 172 - Mỵ - QL 37 - QL 32 - BX Mù Cang Chải | 280 | 90 |
27 | 2121.1221.A | Lục Yên | Yên Bình | Lục Yên | Cẩm Nhân | BX Lục Yên - Đường tỉnh 170 - UBND xã Cẩm Nhân | 40 | 60 |
28 | 2121.1314.A | Nghĩa Lộ | Văn Yên | Nghĩa Lộ | Mậu A | BX Nghĩa Lộ - QL 32 - QL 37 - Mỵ - Đường tỉnh 172 - Đại Lịch - Vân Hội - Đường Âu Cơ - QL 37 - Đường tỉnh 163 - Bến xe Mậu A | 120 | 60 |
29 | 2121.1315.A | Nghĩa Lộ | Yên Bình | Nghĩa Lộ | Hương Lý | BX Nghĩa Lộ - QL 32- Ba Khe - Minh An - Chấn Thịnh - Đại Lịch - Vân Hội - Nút giao IC 12 - Đường Âu Cơ - QL 37 - BX Hương Lý | 95 | 60 |
30 | 2121.1319.A | Nghĩa Lộ | Trạm Tấu | Nghĩa Lộ | Trạm Tấu | BX Nghĩa Lộ - Đường tỉnh 174 - Thị trấn Trạm Tấu | 30 | 180 |
|
|
|