STT | Tên lĩnh vực/Tên TTHC TTHC/Mã TTHC | Địa điểm tiếp nhận | Ghi chú |
A | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH (19 THỦ TỤC) |
I | Lĩnh vực Lý lịch Tư pháp (Sở Tư pháp) | |
1 | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam 2.000488.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện. - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp xã. | Có lệ phí |
II | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Sở Kế hoạch và Đầu tư) |
1 | Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) 2.002029.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp xã. | Không có phí |
2 | Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên 2.001583.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp xã. | Có phí |
3 | Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên 2.001199.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp xã. | Có phí |
4 | Đăng ký thành lập công ty cổ phần 2.002043.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp xã. | Có phí |
III | Lĩnh vực Bảo vệ thực vật (Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn) |
1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón 1.007931.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có phí |
2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật 1.004363.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có phí |
3 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật 1.004346.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có phí |
4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón 1.007932.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có phí |
IV | Lĩnh vực Thú y (Chi cục Chăn nuôi và Thú y, Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn) |
1 | Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (Cấp tỉnh) 2.002132.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có phí |
2 | Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) 2.001064.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có lệ phí |
3 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) 1.005319.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có lệ phí |
4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y 1.001686.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có phí |
5 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức, cá nhân đăng ký) 1.004839.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Không có phí |
V | Lĩnh vực An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng thuộc thẩm quyền của Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế |
1 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống 1.002425.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có phí |
VI | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Ban Quản lý Khu kinh tế) |
1 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh 1.008432.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Không có phí |
VII | Giáo dục trung học (Sở Giáo dục và Đào tạo) |
1 | Chuyển trường đối với học sinh Trung học phổ thông 1.000270.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Không có phí |
VIII | Lĩnh vực đất đai (Văn phòng đăng ký đất đai- Sở Tài nguyên và Môi trường) |
1 | Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận 1.004227.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có lệ phí |
2 | Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu 1.004206.000.00.00.H34 | - Trung tâm Phục vụ hành chính công; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có phí |
B | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN (04 THỦ TỤC) |
I | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh 1.001612.000.00.00.H34 | - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có lệ phí |
II | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | | |
1 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện 1.008455.000.00.00.H34 | - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Không có phí |
III | Lĩnh vực Hoạt động xây dựng | | |
1 | Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1.009994.000.00.00.H34 | - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có lệ phí |
2 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1.009995.000.00.00.H34 | - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp huyện; - Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả cấp xã. | Có lệ phí |