STT | Tuyến vận tải hành khách cố định nội tỉnh | Hành trình, lộ trình cơ bản (dùng cho cả hai chiều đi) | Ghi Chú |
Tên tuyến | BX nơi đi/đến và ngược lại | BX nơi đi/đến và ngược lại | Cự ly (Km) | Lưu lượng chạy xe (Số chuyến/ ngày) | Mã số tuyến |
I | Tuyến cố định liên huyện, thành phố |
1 | Sơn La - Sốp Cộp | BX Sơn La | BX Sốp Cộp | 135 | 15 | 2626.1155.A | BX Sơn La - QL.6 - QL.4G: Nà Ớt, Chiềng Khương, Sông Mã - BX Sốp Cộp | Đang khai thác |
2 | Sơn La - Phù Yên | BX Sơn La | BX Phù Yên | 125 | 15 | 2626.1193.A | BX Sơn La - QL.6: Mai Sơn - QL.37: Bắc Yên, Gia Phù - BX Phù Yên | Đang khai thác |
3 | Sơn La - Mộc Châu | BX Sơn La | BX Mộc Châu | 115 | 8 | 2626.1182.A | BX Sơn La - QL.6: Mai Sơn - Yên Châu - BX Mộc Châu | Đang khai thác |
4 | Sơn La - Mộc Châu | BX Sơn La | BX Nà Mường | 150 | 3 | 2626.1189.A | BX Sơn La - QL.6: Mai Sơn - Yên Châu - Mộc Châu - QL.43: TT.NT Mộc Châu, Hua Păng - BX Nà Mường | |
5 | Sơn La - Mộc Châu | BX Hồng Tiên | BX Tân Hợp | 155 | 3 | 2626.1481.A | BX Hồng Tiên - QL.279D - QL.6 - QL.43 - ĐT.104 - BX Tân Hợp | Đang khai thác |
6 | Sơn La - Mộc Châu | BX Hồng Tiên | BX Mường Tè | 170 | 3 | 2626.1490.A | BX Hồng Tiên - QL.279D - QL.6 - Mộc Châu - QL.43 - Thị trấn Nông Trường - ĐT.101 - BX Mường Tè | Tuyến bổ sung |
7 | Sơn La - Vân Hồ | BX Sơn La | BX xã Vân Hồ | 137 | 8 | 2626.1185.A | BX Sơn La - QL.6: Mai Sơn, Yên Châu, Mộc Châu - ĐT.101 - BX xã Vân Hồ. | Tuyến điều chỉnh |
8 | Sơn La - Yên Châu | BX Sơn La | Xã Lóng Phiêng | 92 | 3 | 2626.1177.A | BX Sơn La - QL.6 - Cò Nòi - QL.6C - TT. xã Lóng Phiêng | |
9 | Sơn La - Yên Châu | BX Sơn La | BX Phiêng Khoài | 85 | 3 | 2626.1176.A | BX Sơn La - QL.6: Mai Sơn, Cò Nòi - QL.6C: Yên Sơn - BX Phiêng Khoài (Kim Chung) | Đang khai thác |
10 | Sơn La - Yên Châu | BX Sơn La | BX Chiềng On | 82 | 3 | 2626.1175.A | BX Sơn La - QL.6: Mai Sơn, Cò Nòi - QL.6C - ĐT.103 - BX Chiềng On | Đang khai thác |
11 | Sơn La - Thuận Châu | BX Sơn La | BX Co Mạ | 75 | 5 | 2626.1140.A | BX Sơn La - QL.6 - Thuận Châu - ĐT.108 - BX Co Mạ | Đang khai thác |
12 | Sơn La - Sông Mã | BX Sơn La | BX số 1 Sông Mã | 118 | 5 | 2626.1150.A | BX Sơn La - QL.6 - Thuận Châu - ĐT.108 - ĐT.113 - Chiềng Phung - Nậm Ty - QL.12 - BX số 1 Sông Mã | Tuyến bổ sung |
13 | Sơn La - Thuận Châu | BX Sơn La | BX Mường Bám | 100 | 5 | 2626.1141.A | BX Sơn La - QL.6 - ĐT.108 - Cò Mạ - BX Mường Bám | Đang khai thác |
14 | Sơn La - Thuận Châu | BX Sơn La | BX Bó Mười | 41 | 5 | 2626.1142.A | BX Sơn La - QL.6 - QL.6B - ĐT.116 - BX Bó Mười | Đang khai thác |
15 | Sơn La - Mường La | BX Sơn La | BX Ngọc Chiến | 87 | 5 | 2626.1122.A | BX Sơn La - QL.6 - QL.279D - ĐT.109 - BX Ngọc Chiến | Đang khai thác |
16 | Sơn La - Mường La | BX Sơn La | BX Chiềng Lao | 88 | 3 | 2626.1120.A | BX Sơn La - QL.6 - QL.279D - BX Chiềng Lao | |
17 | Sơn La - Mường La | BX Hồng Tiên | BX Ngọc Chiến | 75 | 3 | 2626.1422.A | BX Hồng Tiên - QL.279D - ĐT.109 - BX Ngọc Chiến | |
18 | Sơn La - Mai Sơn | BX Hồng Tiên | BX Chiềng Nơi | 95 | 5 | 2626.1465.A | BX Hồng Tiên - QL.279D - QL.6 - QL.4G - Nà Ớt – ĐT.113 - Phiêng Cằm - BX Chiềng Nơi | Đang khai thác |
19 | Sơn La - Sốp Cộp | BX Hồng Tiên | BX Sốp Cộp | 140 | 5 | 2626.1455.A | BX Hồng Tiên - QL.279D - Đường Tô Hiệu - QL.6 - Thuận Châu - ĐT.108 - ĐT.113 - Chiềng Phung - Nậm Ty - Sông Mã - QL.4G - BX Sốp Cộp | |
20 | Sơn La - Quỳnh Nhai | BX Hồng Tiên | BX Chiềng Khay | 115 | 5 | 2626.1432.A | BX Hồng Tiên - QL.279D - Đường Tô Hiệu - QL.6 - Chiềng Pấc - QL.6B - QL.279: Pá Uôn - Bản Giôn, Phiêng Bay - BX Chiềng Khay | |
21 | Mường La - Quỳnh Nhai | BX Mường La | BX Quỳnh Nhai | 70 | 5 | 2626.1830.A | BX Quỳnh Nhai - QL.6B - QL.279: Pá Uôn, Mường Giôn - Nậm Giôn - ĐT.106: Chiềng Lao - Pi Toong - QL.279D - BX Mường La | |
22 | Mường La - Mộc Châu | BX Mường La | BX Tân Lập | 194 | 5 | 2626.1886.A | BX Mường La - QL.279D - Đường Lò Văn Giá - Đường Chu Văn Thịnh - QL.6: TP. Sơn La, Mai Sơn, Yên Châu, Mộc Châu - QL.43 - ĐT.104 - BX Tân Lập | Đang khai thác |
23 | Mường La - Mộc Châu | BX Mường La | BX Chiềng Sơn | 168 | 3 | 2626.1887.A | BX Mường La - QL.279D - QL.6 - QL.43 (rẽ ngã ba Pa Háng) - ĐT.102 - BX Chiềng Sơn | Đang khai thác |
24 | Mường La - Mộc Châu | BX Mường La | BX Tân Hợp | 186 | 3 | 2626.1881.A | BX Mường La - QL.279D - QL.6 - QL.43 - ĐT.104 - BX Tân Hợp | |
25 | Mường La - Mai Sơn | BX Mường La | BX Cò Nòi | 60 | 5 | 2626.1862.A | BX Mường La - QL.279D - ĐT.110 - QL.6 - BX Cò Nòi | |
26 | Mường La - Sốp Cộp | BX Mường La | BX Sốp Cộp | 170 | 5 | 2626.1855.A | BX Mường La - QL.279D - Đường Tô Hiệu - QL.6 - ĐT.108 - ĐT.113 - Chiềng Phung - Nậm Ty - Sông Mã - QL.4G - BX Sốp Cộp | |
27 | Quỳnh Nhai - Sốp Cộp | BX Quỳnh Nhai | BX Sốp Cộp | 150 | 5 | 2626.3055.A | BX Quỳnh Nhai - QL.6B - QL.6 - Thuận Châu - ĐT.108 - ĐT.113 - Chiềng Phung - Nậm Ty - Sông Mã - QL.4G - BX Sốp Cộp | |
28 | Quỳnh Nhai - Sốp Cộp | BX Quỳnh Nhai | BX Sốp Cộp | 185 | 5 | 2626.3055.B | BX Quỳnh Nhai - QL.6B - QL.6 (Chiềng Pấc) - TP. Sơn La - QL.6 - QL.4G - Nà Ớt - Chiềng Khương - Sông Mã - QL.4G - BX Sốp Cộp | Tuyến bổ sung |
29 | Quỳnh Nhai - Mai Sơn | BX Quỳnh Nhai |
|
|
|
|