TT | Tên chỉ tiêu | Loại sản phẩm | Phương pháp |
A | Lĩnh vực hóa lý |
1 | Xác định kim loại nặng (qui ra chì) | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (vật liệu nhựa) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
2 | Xác định hàm lượng chì, cadimi (trong vật liệu nhựa) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
3 | Xác định hàm lượng bari (trong vật liệu nhựa) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
4 | Xác định hàm lượng cặn khô (tiếp xúc dung dịch ethanol 20 %) | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (vật liệu nhựa) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
5 | Xác định hàm lượng cặn khô (tiếp xúc với dung dịch axit axetic 4%) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
6 | Xác định hàm lượng cặn khô (tiếp xúc với n-heptan) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
7 | Xác định hàm lượng cặn khô (tiếp xúc với nước cất) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
8 | Xác định lượng KMnO4 tiêu thụ (tiếp xúc với nước cất) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
9 | Xác định hàm lượng antimon, germani (chiết trong dung dịch axit axetic 4%) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
10 | Xác định hàm lượng Diphenylcarbonate | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
11 | Xác định hàm lượng các amin (triethylamin và tributylamin) | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
12 | Xác định hàm lượng bisphenol A trong vật liệu | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
13 | Xác định hàm lượng bisphenol A thôi nhiễm trong nước cất/acid acetic 4%/ethanol 20%/n-heptane | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
14 | Xác định hàm lượng chất hữu cơ bay hơi (VOC) của polystyrene | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
15 | Xác định hàm lượng methylmethacrylate trong dung dịch chiết | QCVN 12-1: 2011/BYT |
16 | Xác định hàm lượng dibutyl thiếc trong vật liệu | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
17 | Xác định hàm lượng cresyl phostphat trong vật liệu | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
18 | Xác định hàm lượng vinylchloride trong vật liệu | JETRO 2009 QCVN 12-1: 2011/BYT |
19 | Xác định hàm lượng chì, asen, cadimi (chiết trong nước/ acid citric 0,5 %) | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (vật liệu kim loại) | JETRO 2009 QCVN 12-3: 2011/BYT |
20 | Xác định hàm lượng epichlohydrine | JETRO 2009 QCVN 12-3 2011/BYT |
21 | Xác định hàm lượng vinylchloride thôi nhiễm trong ethanol | QCVN 12-3: 2011/BYT |
22 | Thử nghiệm formaldehyde | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (vật liệu cao su, kim loại) | JETRO 2009 QCVN 12-2: 2011/BYT QCVN 12-3:2011/BYT |
23 | Thử nghiệm phenol |
24 | Xác định hàm lượng chì, cadimi (chiết trong acid acetic 4 %) | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (vật liệu gốm, sứ, thủy tinh) | TCVN 7146-1:2002 ISO 6486-1: 1999 TCVN 7147-1:2002 ISO 7086-1:2000 TCVN 7542-1:2005 ISO 4531-1:1998 |
25 | Xác định hàm lượng kẽm trong dung dịch chiết (acid acetic 4 %) | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (vật liệu cao su) | JETRO 2009 QCVN 12-2: 2011/BYT |
26 | Xác định hàm lượng asen, selen, antimon | Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai | SMEWW 3114C:2017 |
US EPA Method 200.8 US EPA Method 6020B |
27 | Xác định hàm lượng thủy ngân | SMEWW 3112B:2017 US EPA Method 200.8 US EPA Method 6020B |
28 | Xác định hàm lượng các kim loại (Bo, Ba, Cd, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Pb) | US EPA Method 200.8 US EPA Method 6020B |
SMEWW 3120B:2017 |
29 | Xác định hàm lượng cyanid | TCVN 6181:1996 |
30 | Xác định hàm lượng fluorid | SMEWW 4110B : 2017 |
31 | Xác định hàm lượng nitrat | SMEWW 4110B : 2017 |
32 | Xác định hàm lượng nitrit | SMEWW 4110B : 2017 |
33 | Xác định độ pH | SMEWW 4500H+:2017 TCVN 6492:2011 |
34 | Xác định độ đục | SMEWW 2130B : 2017 |
35 | Xác định hàm lượng dầu khoáng | SMEWW 6431B:2017 |
36 | Xác định hàm lượng sulfat (SO42-) | SMEWW 4110B : 2017 |
37 | Xác định hàm lượng bicarbonate (HCO3-) | Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai | SMEWW 2320B:2017 |
38 | Xác định độ dẫn điện ở 20°C | SMEWW 2510B:2017 |
39 | Xác định dư lượng phenol | QTTN/KT3 035:2018 TCVN 6216:1996 |
40 | Xác định chỉ số pemanganat | TCVN 6186 :1996 |
41 | Tổng hoạt độ phóng xạ alpha và tổng beta | SMEWW 7110B:2017 |
42 | Xác định các chất hoạt động bề mặt | Nước khoáng thiên nhiên đóng chai | TCVN 6336:1998 |
43 | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Clo và PCBs: Thuốc bảo vệ thực vật họ Clo: Aldrin, HCB, 4,4’-DDD, 4,4’-DDE, 4,4’-DDT, Dieldrin, α - Endosulfan, β - Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Endrin, α - HCH, β - HCH, γ - HCH, δ - HCH, heptachlor, Heptachlor- epoxide, Methoxychlor) và PCBs Thuốc bảo vệ thực vật họ PCBs: (Danh mục thuốc bảo vệ thực vật họ PCBs theo Ghi chú 1) | SMEWW 6630B:2017 |
44 | Xác định hàm lượng hydrocarbon thơm đa vòng: Acenaphthene, Acenaphthylene, Anthracene, Benzo(a)anthracene, Benzo(a)pyrene, Benzo(b)fluorantheneBenzo(k)fluora ntheneBenzo(g,h,i)perylene, Chrysene, Dibenzo(a,h)anthracene, Fluoranthene, Fluorene, Indeno(1,2,3-c,d)pyrene, Naphthalene, Phenanthrene, Pyrene | SMEWW 6640C:2017 |
45 | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Phospho: Acephate, Fenthion, Diazinon, Dimethoate, Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Parathion, Parathion-methyl, Fenitrothion, Malathion, Methidathion | Nước khoáng thiên nhiên đóng chai | SMEWW 6630B:2017 |
46 | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ cúc tổng hợp: Lamda- Cyhalothrin, Cypermethrin, Permethrin, Deltamethrin, Fenvalerate | SMEWW 6630B:2017 |
47 | Xác định dư lượng thuốc trừ cỏ: 2,4- D, 2,4,5-T, 2,4-DB, 2,4-DP, MCPA, MCPP, (Mecoprop), 2,4,5- TP (Fenopro) | SMEWW 6640B:2017 |
48 | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ carbamate: Aldicarb sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, Methomyl, Aldicarb, Propuxur, Carbofuran, Carbaryl, Methiocarb, Isoprocarb, Fenobucarb. Carbendazim, Imidachloride, Thiabendazole | SMEWW 6610B:2017 |
49 | Xác định hàm lượng clor | Nước uống đóng chai | SMEWW 4500-Cl G:2017 TCVN 6225-2:2012 |
50 | Xác định hàm lượng bromat | SMEWW 4110 D:2017 |
51 | Xác định hàm lượng clorat | SMEWW 4110 D:2017 |
52 | Xác định hàm lượng clorit | SMEWW 4110 D:2017 |
53 | Xác định hàm lượng clor dư | Đá thực phẩm | TCVN 6225-2:2012 |
54 | Xác định độ ẩm | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | QTTN/KT3 136:2016 |
55 | Xác định hàm lượng chất khô (chất rắn) tổng số | TCVN 8081:2013 (ISO 6734:2010); TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010); QTTN/KT3 136:2016 |
56 | Xác định hàm lượng chất béo | QTTN/KT3 139:2016; TCVN 7084:2010 (ISO 1736:2008); TCVN 8109:2009 (ISO 1737:2008) |
57 | Xác định hàm lượng Protein và Nitơ tổng (Phương pháp Kjeldahl) | QTTN/KT3 140:2016; TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) |
|
|
|
|
|
|
|
|